Characters remaining: 500/500
Translation

biên bản

Academic
Friendly

Từ "biên bản" trong tiếng Việt có nghĩamột loại giấy tờ được sử dụng để ghi chép lại quá trình xảy ra hoặc kết quả của một sự việc nào đó. Từ này được cấu thành từ hai phần: "biên" có nghĩaghi chép, "bản" có nghĩabản viết.

Định nghĩa:
  1. Giấy ghi chép quá trình xảy ra hoặc kết quả điều tra một sự việc: dụ, khi một vụ tai nạn giao thông xảy ra, công an sẽ lập biên bản để ghi lại các thông tin cần thiết như thời gian, địa điểm, tình trạng của các bên liên quan.

    • dụ: "Công an đã lập biên bản vụ tai nạn giao thông để điều tra."
  2. Tờ ghi chép quá trình diễn biến của một buổi họp hoặc của một hội nghị: Trong các buổi họp, ban thư ký thường nhiệm vụ ghi lại nội dung của cuộc họp để lưu trữ tham khảo sau này.

    • dụ: "Ban thư ký đã ghi biên bản buổi thảo luận để mọi người có thể xem lại."
Các cách sử dụng khác:
  • "Biên bản" cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý, tài chính, hoặc quản lý như biên bản hợp tác, biên bản thanh hợp đồng, hay biên bản nghiệm thu công trình.
    • dụ: "Hai bên đã biên bản hợp tác để thực hiện dự án chung."
Phân biệt các biến thể:
  • Biên bản làm việc: Ghi chép trong các cuộc họp công việc.
  • Biên bản họp: Ghi chép cụ thể nội dung của một cuộc họp.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Ghi chép: Hành động ghi lại thông tin.
  • Tài liệu: Một loại văn bản nội dung cụ thể, có thể không chỉ biên bản.
  • Báo cáo: Một loại văn bản tổng hợp thông tin, thường tính chất phân tích hơn ghi chép đơn thuần.
dụ nâng cao:
  • Trong một cuộc họp quan trọng, biên bản không chỉ ghi lại nội dung thảo luận còn có thể bao gồm các quyết định, ý kiến phân công nhiệm vụ cho từng thành viên.
  1. dt. (H. biên: ghi; bản: bản viết) 1. Giấy ghi chép quá trình xảy ra hoặc kết quả điều tra một sự việc: Công an đã lập biên bản 2. Tờ ghi chép quá trình diễn biến của một buổi họp hoặc của một hội nghị: Ban thư đã ghi biên bản buổi thảo luận.

Comments and discussion on the word "biên bản"